Màn hình quảng cáo LG dòng UM5K có độ phân giải cao, kích thước lớn, phù hợp với môi trường phòng họp và quảng cáo chuyên nghiệp.
Mô tả màn hình quảng cáo UM5K
Độ phân giải siêu cao
Mang lại trải nghiệm xem sống động nhờ chất lượng hình ảnh có độ phân giải cao gấp 4 lần so với FHD.
Mức độ sáng vừa đủ
Dòng màn hình quảng cáo UM5K tự hào có mức độ sáng phù hợp 500 cd/m2 cho màn hình trong nhà, hiển thị nội dung một cách hiệu quả và thu hút sự chú ý của công chúng. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp hiển thị phù hợp cho mục đích tiếp thị ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm phòng họp, sân bay, cửa hàng bán lẻ và trung tâm mua sắm.
Hiệu suất cao với webOS
Nền tảng webOS của LG nâng cao sự thuận tiện cho người dùng với GUI trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
Loa tích hợp
Nội dung sẽ phong phú hơn nhờ hiệu ứng âm thanh từ loa tích hợp mà không cần phải mua hay lắp đặt loa ngoài.
Thiết kế mỏng
Vì mỏng nên nên lắp đặt gần tường hơn. Ngoài ra, điều này làm tăng trải nghiệm sống động của màn hình và mang lại thiết kế tinh xảo, cải thiện phong cách trang trí của không gian lắp đặt.
Tương thích với hệ thống điều khiển AV
Dòng màn hình quảng cáo UM5K đã hỗ trợ Crestron Connected® để có khả năng tương thích cao với các điều khiển AV chuyên nghiệp nhằm đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động*, nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
Giải pháp SuperSign
SuperSign là giải pháp quản lý nội dung tích hợp và trực quan dành cho nội dung bảng hiệu kỹ thuật số sáng tạo và có tổ chức trong không gian của bạn, kết nối khách hàng với nhiều dịch vụ với trải nghiệm người dùng thuận tiện. Có nhiều phiên bản khác nhau như SuperSign Cloud, vì vậy hãy khám phá và tận hưởng phiên bản phù hợp nhất với bạn.
Thông số kỹ thuật màn hình quảng cáo UM5K
Tech Spec | 98UM5K | 110UM5K |
Panel | ||
Screen Size | 98″ | 110″ |
Panel Technology | ADS | ADS |
Back Light Type | Direct | Direct |
Aspect Ratio | 16:9 | 16:9 |
Native Resolution | 3,840 x 2,160 (4K UHD) | 3,840 x 2,160 (4K UHD) |
Refresh Rate | 60 Hz | 120 Hz |
Brightness (Typ.) | 500 nit | 500 nit |
Contrast Ratio | 1,200 : 1 | 1,200 : 1 |
Dynamic CR | 200,000 : 1 | 1,000,000 : 1 |
Color gamut | DCI-P3 88%↑ | DCI-P3 88%↑ |
Viewing Angle (H x V) | 178 × 178 | 178 × 178 |
Color Depth | 1.07 Billion Colors (8 bits + FRC) | 1.07 Billion Colors (8 bits + FRC) |
Response Time | 8 ms (G to G) | 8 ms (G to G) |
Surface Treatment (Haze) | 0.25 | 0.01 |
Lifetime | 30,000 Hrs (Min.) | 50,000 Hrs (Min.) |
Operation Hours (Hours / Days) | 16/7 | 16/7 |
Portrait / Landscape | Yes / Yes | No / Yes |
Mechanical Specification | ||
Bezel Color | Black | Black |
Bezel Width | 17 mm (Even Bezel) | 17 mm (Even Bezel) |
Weight (Head) | 78 kg | 80 kg |
Packed Weight | 105 kg | 110 kg |
Monitor Dimensions (W × H × D) | 2,198× 1,253 × 79.5 mm | 2,474 × 1,408 × 99 mm |
Carton Dimensions (W × H × D) | 2,455 × 1,458 × 288 mm | 2,680 × 1,730 × 320 mm |
Handle | Yes | Yes |
VESA™ Standard Mount Interface | 800 × 400 mm | 1,500 × 600 mm |
Key Feature (Hardware) | ||
Internal Memory | 16 GB | 16 GB |
Wi-Fi | Built-in Wi-Fi | Built-in Wi-Fi |
Temperature Sensor | Yes | Yes |
Auto Brightness Sensor | Yes | Yes |
Acceleration(Gyro) Sensor | Yes | Yes |
Local Key Operation | Yes | Yes |
Power Indicator | Yes | Yes |
Key Feature (Software) | ||
webOS ver. | webOS 6.0 | webOS 6.0 |
Local Contents Scheduling | Yes | Yes |
Group Manager | Yes | Yes |
USB Plug & Play | Yes | Yes |
Fail over | Yes | Yes |
Booting Logo Image | Yes | Yes |
No Signal Image | Yes | Yes |
RS232C Sync | Yes | Yes |
Local Network Sync | Yes | Yes |
PIP | Yes | Yes |
PBP | Yes (4) | Yes (4) |
Screen Share | Yes | Yes |
Video Tag | Yes | Yes |
Play via URL | Yes | Yes |
Screen Rotation | Yes | Yes |
External Input Rotation | Yes | Yes |
Gapless Playback | Yes | Yes |
Tile Mode Setting | Yes (Max. 15×15) | Yes (Max. 15×15) |
Setting Data Cloning | Yes | Yes |
SNMP | Yes | Yes |
ISM Method | Yes | Yes |
Auto Set ID | Yes | Yes |
Status Mailing | Yes | Yes |
Control Manager | Yes | Yes |
Cisco Certi. | Yes | Yes |
Crestron Inside | Yes | Yes |
Smart Energy Saving | Yes | Yes |
PM mode | Yes | Yes |
Wake on LAN | Yes | Yes |
Network Ready | Yes | Yes |
Beacon | Yes | Yes |
HDMI-CEC | Yes | Yes |
SI Server Setting | Yes | Yes |
webRTC | Yes | Yes |
Pro:Idiom | Yes | Yes |
Environment Conditions | ||
Operation Temperature | 0°C to 40°C | 0°C to 40°C |
Operation Humidity | 10 % to 80 % | 10 % to 80 % |
Power | ||
Power Supply | AC 100-240 V~, 50/60 Hz | AC 100-240 V~, 50/60 Hz |
Power Type | Built-In Power | Built-In Power |
Power Consumption | ||
Typ./Max. | 430 W / 560 W | 440 W / 570 W |
Smart Energy Saving (70%) | 301 W | 308 W |
DPM | 0.5 W | 0.5 W |
Power off | 0.5 W | 0.5 W |
BTU (British Thermal Unit) | 1,467 BTU/Hr (Typ.), 1,911 BTU/Hr (Max) | 1,501 BTU/Hr (Typ.), 1,945 BTU/Hr (Max) |
OPS Compatibility | ||
OPS Type Compatible | No | No |
OPS Power Built In | No | No |
Software Compatibility | ||
SuperSign CMS, SuperSign Control+, SuperSign WB, SuperSign Cloud, Mobile CMS, LG ConnectedCare) | SuperSign CMS, SuperSign Control+, SuperSign WB, SuperSign Cloud, Mobile CMS, LG ConnectedCare | |
Connectivity | ||
Input | HDMI (3 (HDMI1/2 : HDCP 2.2/1.4, HDMI3)), DP (HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio In, RS-232C (4 Pin Phone-jack), RJ45 (LAN), IR In, USB 2.0 Type A | HDMI (3 (HDMI1/2 : HDCP 2.2/1.4, HDMI3)), DP (HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio In, RS-232C (4 Pin Phone-jack), RJ45 (LAN), IR In, USB 2.0 Type A |
Output | HDMI Out, Audio Out, RS-232C Out (4 Pin Phone-jack), Daisy Chain (Input HDMI, DP, DVI / Output HDMI) | HDMI Out, Audio Out, RS-232C Out (4 Pin Phone-jack), Daisy Chain (Input HDMI, DP, DVI / Output HDMI) |
Sound | ||
Speaker | Yes (10W X 2) | Yes (10W X 2) |
Language | ||
English, French, German, Spanish, Italian, Korean , Chinese(Simplified), Chinese(Original), Portugues(Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues(Europe), Dutch, Czech, Greek, Türkiye, Arabic, Polski | English, French, German, Spanish, Italian, Korean , Chinese(Simplified), Chinese(Original), Portugues(Brazil), Swedish, Finnish, Norwegian, Danish, Russian, Japanese, Portugues(Europe), Dutch, Czech, Greek, Türkiye, Arabic, Polski | |
Certification | ||
Safety | CB / NRTL | CB / NRTL |
EMC | FCC Class “A” / CE / KC | FCC Class “A” / CE / KC |
ErP | Yes (NewErP) | Yes (NewErP) |
Accessory | ||
Basic | Remote Controller(include battery 2ea), Power Cord, QSG, IR/Light sensor receiver, Regulation Book, Phone to RS233C Gender | Remote Controller(include battery 2ea), Power Cord, QSG, IR/Light sensor receiver, Regulation Book, Phone to RS232C Gender |
Optional | No | No |
Báo giá màn hình quảng cáo LG
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình quảng cáo 98 inch | 98UM5K | Liên hệ | |
2 | Màn hình quảng cáo 110 inch | 110UM5K | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình quảng cáo UM5K tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.