Màn hình LED trường quay LG LBCJ được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bảo trì trước và sau, chuyên dùng cho màn hình trường quay ảo.
Mô tả màn hình LED LBCJ
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Màn hình LED LBCJ có thể dễ dàng tháo mô-đun bằng công cụ chuyên dụng (có quyền truy cập dịch vụ chọn lọc phía trước hoặc phía sau). Các chốt định vị và nam châm giúp thực hiện điều chỉnh bảng điều khiển một cách chính xác và nhanh chóng, đảm bảo lắp ráp màn hình liền mạch.
Có thể lắp đặt cong
Kết nối cơ học giữa hai tấm được bảo đảm bằng hệ thống bộ chuyển đổi góc và khóa nhanh, có thể điều chỉnh 10 độ ở vùng lõm và 5 độ ở vùng lồi.
Hệ thống xếp và treo có sẵn
Việc lắp đặt có thể được thực hiện bằng cách xếp chồng hoặc treo, sử dụng các phụ kiện tùy chọn (dầm đơn, đôi, ba) để tùy chỉnh cho phù hợp với môi trường studio.
Màn hình LED độ nét cao
Tái tạo màu sắc chính xác, độ trễ xử lý video thấp và khả năng HDR.
Bộ xử lý LED Brompton
Vì bộ điều khiển Brompton phổ biến trong ngành sản xuất truyền hình và trường quay ảo nên dòng màn hình LED LBCJ cung cấp hỗ trợ cho chúng.
Thông số kỹ thuật màn hình LED trường quay LBCJ
Tech Spec | |
Physical Parameter | |
Pixel Configuration | 3 in 1 |
Pixel Pitch (mm) | 2.6 |
Module Resolution (W x H) | 96×96 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 250×500 |
Weight per Module (kg) | 0.59 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2×2 |
Cabinet Resolution (W × H) | 192×192 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 500x500x75.5 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.25 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 5.9 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 24 |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 147456 |
Flatness of Unit Case (mm) | ±0.15 |
Cabinet Material | Die casting Magnesium alloy |
Service Access | Front or Rear (select one only) |
Optical Parameter | |
Max. Brightness (After Calibration) | 1500 |
Color Temperature (K) | 2,000-11,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 / 160 |
Brightness Uniformity | 0.97 |
Color Uniformity | ±0.003CxCy |
Contrast Ratio | 5,000:1 |
Processing Depth (bit) | 16 (PQ, HLG) |
Electrical Parameter | |
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 180 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 60 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 720 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Max.) | 614 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Avg.) | 205 |
Heat Dissipation (BTU/h/㎡, Max.) | 2457 |
Power Supply (V) | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 7680 |
Operation Conditions | |
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -10℃ to +45℃ |
Operating Humidity | 0~80%RH |
IP rating Front / Rear | IP30 / IP30 |
Certification | |
Safety | CE, FCC, ETL |
EMC | RoHS, REACH |
Controller | |
Controller | CBCB |
Báo giá màn hình LED LBCJ
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED trường quay P2.6 | LBCJ026 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED trường quay LBCJ tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.