Màn hình LED sàn trường quay ảo LG LFCL được thiết kế với độ bền cao, khả năng chịu lực tuyệt vời, chuyên dùng cho sàn màn hình trường quay ảo.
Mô tả màn hình LED sàn trường quay ảo LFCL
Độ bền cao
Màn hình LED LFCL là màn hình độc đáo được lắp đặt trên sàn với độ bền cao được thiết kế để chịu tải trọng lên tới 1.500 kg/m2.
Khả năng sử dụng tuyệt vời
An toàn bề mặt khi lắp đặt màn hình trên sàn (thảm chống trượt bảo vệ IP66) và hiệu suất hình ảnh cao (với đèn LED có độ tương phản cao cho hiệu suất hình ảnh đồng đều màu đen) được xem xét.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Cấu trúc sản phẩm đơn giản của nó cho phép lắp đặt dễ dàng và bảo trì nhanh chóng. Khách hàng có thể nhanh chóng triển khai và kết nối các cabin bằng hệ thống chân đỡ mà không cần bất cứ dụng cụ nào. Một thiết kế cơ chế điều khiển xả đơn giản được áp dụng để giữ mức độ cao bất kể loại sàn. Ngoài ra, nam châm gắn vào mô-đun màn hình LED LG cho phép bảo trì dễ dàng và có thể thay nóng trong quá trình vận hành màn hình.
Màn hình LED LFCL có độ sáng cao
Dòng LFCL mang lại trải nghiệm quay phim linh hoạt trong XR Stage và VP Studio cỡ trung. Hơn nữa, nội dung được hiển thị có độ hiển thị cao với 3.000 nits. Có sẵn để quay cảnh bụi và nước với xếp hạng IP66. Việc quay phim chân thực các cảnh sa mạc, bãi biển và lửa trại khiến DP và người điều khiển máy quay hài lòng.
Bộ xử lý LED Brompton
Vì bộ điều khiển Brompton phổ biến trong ngành sản xuất truyền hình và trường quay ảo nên dòng màn hình LED LFCL cung cấp hỗ trợ cho chúng.
Thông số kỹ thuật màn hình LED trường quay ảo LFCL
Tech Spec | |
Physical Parameter | |
Pixel Configuration | 3 in 1 SMD |
Pixel Pitch (mm) | 3.91 |
Module Resolution (W x H) | 64 × 64 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 250 × 250 |
Weight per Module (kg) | 0.9 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2 × 2 |
Cabinet Resolution (W × H) | 128 × 128 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 500 × 500 × 84.5 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.25 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 10.5 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 42 |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 65536 |
Flatness of Cabinet | ±0.5 |
Cabinet Material | Die Casting Aluminum |
Service Access | Front |
Optical Parameter | |
Max. Brightness (After Calibration) | 3000 |
Color Temperature (K) | 2,000-11,000 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 120 × 120 |
Brightness Uniformity | ≥97% |
Color Uniformity | ±0.003 Cx, Cy |
Contrast Ratio | 5,000 : 1 |
Processing Depth (bit) | 14 (PQ, HLG) |
Electrical Parameter | |
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 240 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 80 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 960 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Max.) | 819 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Avg.) | 273 |
Heat Dissipation (BTU/h/㎡, Max.) | 3276 |
Power Supply (V) | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 3840 |
Operation Conditions | |
Lifetime (Hours to Half Brightness) | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -10 to +45 |
Operating Humidity | 0-80% RH Non-condensing |
IP rating Front / Rear | IP66 / IP66 |
Certification | |
Safety | CE,FCC,ETL |
Environment | |
Environment | No |
Controller | |
Controller | Brompton SX40 |
90 Degree Corner Cut | |
90 Degree Corner Cut | No |
Báo giá màn hình LED LFCL
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED sàn trường quay ảo P3.91 | LFCL039 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED LFCL tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.