Màn hình LED sân vận động LG GREF có độ sáng cao, chống nước và chống va đập tốt, được thiết kế dành riêng cho môi trường sân vận động ngoài trời.
Mô tả màn hình LED sân vận động GREF
Khả năng hiển thị vượt trội
Màn hình LED GREF có độ sáng 6.000 nit, màn hình siêu sáng này hoạt động vượt trội khi ở ngoài trời, ngay cả dưới ánh nắng trực tiếp, ngay lập tức thu hút sự chú ý và truyền tải nội dung một cách hiệu quả.
Phát lại mượt mà
Dòng GREF có tốc độ làm mới cao 7.680 Hz mang đến cho người xem cái nhìn rõ ràng hơn bằng cách giảm các thanh màu đen, hiện tượng nhòe và nhấp nháy thường xảy ra khi phát video.
Màn hình LED sân vận động có độ sâu màu chi tiết
Xử lý màu 16 bit cung cấp mức thang độ xám cao hơn, hiển thị liền mạch các độ sâu và mật độ màu khác nhau mà không bị biến dạng, từ đó hiển thị nội dung chân thực và tinh tế hơn.
Thiết kế chịu được mọi loại thời tiết
Mặt trước và mặt sau của vỏ thiết bị đều được chứng nhận IP65, cho phép hoạt động ổn định không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường ngoài trời như thời tiết ẩm ướt, bụi bặm.
Tương thích với Giải pháp phần mềm của LG
Khi được kết nối với bộ điều khiển hệ thống CVEA của LG, màn hình LED ngoài trời GREF tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành hoạt động kinh doanh của mình một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật màn hình LED GREF
Tech Spec | |
Physical Parameter | |
Pixel Configuration | Single SMD |
Pixel Pitch (mm) | 10 |
Module Resolution (W x H) | 40 × 30 |
Module Dimensions (W x H, mm) | 400 × 300 |
Weight per Module (kg) | 1.65 |
No. of Modules per Cabinet (W × H) | 2 × 3 |
Cabinet Resolution (W × H) | 80 × 90 |
Cabinet Dimensions (W × H × D, mm) | 800 × 900 × 130 |
Cabinet Surface Area (m²) | 0.72 |
Weight per Cabinet (kg/cabinet) | 22 |
Weight per Square Meter (kg/m²) | 30.6 |
Physical Pixel Density (pixels/m²) | 10000 |
Flatness of Cabinet | ±1.0 |
Cabinet Material | Al |
Service Access | Top |
Optical Parameter | |
Max. Brightness (After Calibration) | 6000 |
Color Temperature (K) | 3,500 – 8,500 |
Visual Viewing Angle (Horizontal/Vertical) | 160 × 110 |
Brightness Uniformity | 0.97 |
Color Uniformity | ±0.05 Cx, Cy |
Contrast Ratio | 7,000 : 1 |
HDR Compatibility | 16 (HDR10, HDR10 Pro) |
Electrical Parameter | |
Power Consumption (W/Cabinet, Max.) | 500 |
Power Consumption (W/Cabinet, Avg.) | 200 |
Power Consumption (W/m², Max.) | 694 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Max.) | 1706 |
Heat Dissipation (BTU/h/Cabinet, Avg.) | 683 |
Heat Dissipation (BTU/h/㎡, Max.) | 2368 |
Power Supply (V) | 100 to 240 |
Frame Rate (Hz) | 50 / 60 |
Refresh Rate (Hz) | 7680 |
Operation Conditions | |
LED Lifetime (Half Brightness) | 100000 |
Operating Temperature (°C) | -30 to +50 |
Operating Humidity | 0-90% RH |
IP rating Front / Rear | IP65 / IP65 |
Certification | |
Certification | CE / FCC / ETL |
Environment | |
Environment | RoHS, REACH |
Controller | |
CVEA | |
90 Degree Corner Cut | |
Yes |
Báo giá màn hình LED GREF
STT | Tên hàng hóa | Mã sản phẩm | Xuất xứ | Đơn giá |
1 | Màn hình LED sân vận động P10 | GREF100 | China | Liên hệ |
Thông tin liên hệ tư vấn giải pháp và mua hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HCOM là đơn vị phân phối giải pháp và sản phẩm màn hình LED sân vận động GREF tại Việt Nam.
Địa chỉ: Số 3, Ngách 70/2, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: 0904.633.569 – 0906.213.066
Email: tuan.ngomanh@hcom.vn
Văn phòng – Hà Nội: Tầng 3 Tòa nhà 35, Ngõ 45, Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng – TP Hồ Chí Minh: DP24, khu biệt thự song lập DragonParc 1, Nguyễn Hữu Thọ, Nhà Bè, TP. HCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.